Tổng quan về biến tần Delta MS300:
Biến tần Delta MS300 là dòng biến tần tải tầm trung thế hệ mới của biến tần hãng Delta, với xuất xứ Đài Loan, Biến tần Delta MS300 có độ bền cao, ngoại hình cứng cáp, giá thành vừa phải nên rất được chế tạo máy tin dùng.
Đặc điểm kỹ thuật của máy biến tần Delta MS300:
Đặc tính kỹ thuật | Thông số | |
Nguồn điện vào | Điện áp ngõ vào | 1 Phase 230V
3 Phase 230V 3 Phase 380V |
Tần số ngõ vào (Hz) | 50Hz~60Hz | |
Nguồn điện ra | Điện áp ngõ ra tối đa | 0~Điện áp ngõ vào |
Đặc tính điều khiển | Tần số ngõ ra (Hz) | Standard model: 599.00Hz
High speed model: 1500.0Hz (with derating, V/F control only) |
Chế độ điều khiển | V/F, SVC, FOC Sensorless | |
Loại động cơ | Động cơ không đồng bộ | |
Torque khởi động | 150%/3Hz (V/f, SVC control for IM, heavy duty)
100%/(1/20 of motor rated frequency) (SVC control for PM, heavy duty) 200%/0.5Hz (FOC Sensorless control for IM, heavy duty) |
|
Khả năng quá tải | Normal Duty (ND): 120% of rated output current for 60 seconds; 150% of rated output current for 3 seconds
Heavy Duty (HD): 150% of rated output current for 60 seconds; 200% of rated output current for 3 seconds |
|
Terminal | Ngõ vào số | 7 ngõ vào số |
Ngõ vào xung tốc độ cao | Tốc độ tối đa đạt 15KHz | |
Ngõ vào Analog | AVI:0~10V/-10~10V
ACI:0~20mA/0~10V |
|
Ngõ ra Analog | AFM:0~10V/4~20mA/0~20mA | |
Ngõ ra số | RA-RC,RB-RC | |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | |
Chức năng khác | Làm mát | Tự làm mát hoặc quạt của biến tần |
Bàn phím nối dài | Có thể nối dài | |
IP | IP20 | |
Gắn điện trở xả | Có thể gắn điện trở xả | |
Nhiệt độ làm việc | -10-50°C | |
Truyền thông | RS485 |
Hình ảnh thực tế Biến tần Delta VFD7A5MS23ANSAA:
Cách lựa chọn Biến tần Delta MS300:
Mã sản phẩm | Công suất động cơ | Dòng điện ngõ ra định mức | Kích thước HxWxD | |
kW | HP | A | mm | |
Biến tần Delta MS300 1 pha 200-240VAC – Ngõ vào: 1 pha AC 200-240V, 50/60Hz (điện áp cho phép từ 170-264V) – Ngõ ra: 3 pha AC 0~Điện áp ngõ vào |
||||
VFD1A6MS21ANSAA | 0.2 | 0.25 | 1.6 | 128x68x96 |
VFD2A8MS21ANSAA | 0.4 | 0.5 | 2.8 | 128x68x125 |
VFD4A8MS21ANSAA | 0.75 | 1 | 4.8 | 128x68x143 |
VFD7A5MS21ANSAA | 1.5 | 2 | 7.5 | 142x72x143 |
VFD11AMS21ANSAA | 2.2 | 3 | 11 | 157x87x152 |
Biến tần Delta MS300 3 pha 200-240VAC – Ngõ vào: 3 pha AC 200-240V, 50/60Hz (điện áp cho phép từ 170-264V) – Ngõ ra: 3 pha AC 0~Điện áp ngõ vào |
||||
VFD1A6MS23ANSAA | 0.2 | 0.25 | 1.6 | 128x68x96 |
VFD2A8MS23ANSAA | 0.4 | 0.5 | 2.8 | 128x68x110 |
VFD4A8MS23ANSAA | 0.75 | 1 | 4.8 | 128x68x143 |
VFD7A5MS23ANSAA | 1.5 | 2 | 7.5 | 142x72x143 |
VFD11AMS23ANSAA | 2.2 | 3 | 11 | 157x87x152 |
VFD17AMS23ANSAA | 3.7/4 | 5/5.5 | 17 | 157x87x152 |
VFD25AMS23ANSAA | 5.5 | 7.5 | 25 | 207x109x154 |
VFD33AMS23ANSAA | 7.5 | 10 | 33 | 250x130x185 |
VFD49AMS23ANSAA | 11 | 15 | 49 | 250x130x185 |
VFD65AMS23ANSAA | 15 | 20 | 65 | 300x175x192 |
Biến tần Delta MS300 3 pha 380-480VAC – Ngõ vào: 3 pha AC 380-480V, 50/60Hz (điện áp cho phép từ 342-528V) – Ngõ ra: 3 pha AC 0~Điện áp ngõ vào |
||||
VFD1A5MS43ANSAA | 0.4 | 0.5 | 1.8 | 128x68x129 |
VFD2A7MS43ANSAA | 0.75 | 1 | 2.7 | 128x68x143 |
VFD4A2MS43ANSAA | 1.5 | 2 | 4.2 | 142x72x143 |
VFD5A5MS43ANSAA | 2.2 | 3 | 5.5 | 157x87x152 |
VFD9A0MS43ANSAA | 3.7/4 | 5/5.5 | 9 | 157x87x152 |
VFD13AMS43ANSAA | 5.5 | 7.5 | 13 | 207x109x154 |
VFD17AMS43ANSAA | 7.5 | 10 | 17 | 207x109x154 |
VFD25AMS43ANSAA | 11 | 15 | 25 | 250x130x185 |
VFD32AMS43ANSAA | 15 | 20 | 32 | 250x130x185 |
VFD38AMS43ANSAA | 18.5 | 25 | 38 | 300x175x195 |
VFD45AMS43ANSAA | 22 | 30 | 45 | 300x175x195 |